STT | QUỐC GIA | LOẠI VISA | ĐƠN GIÁ (VNĐ) | THỜI GIAN |
1 | Châu Âu (Hồ sơ không cần Hợp pháp hóa lãnh sự) | Thăm thân Du lịch Công tác | 6.000.000 | 2 - 4 tuần tùy quốc gia và loại Visa |
2 | Châu Âu (Hồ sơ cần Hợp pháp hóa lãnh sự) | Thăm thân Du lịch Công tác | 7.000.000 | 2 - 4 tuần tùy quốc gia và loại Visa |
3 | Anh Quốc | Thăm thân Du lịch Công tác | 9.000.000 | 3 - 8 tuần tùy hồ sơ và thời điểm nộp trong năm (Cao điểm: từ tháng 5-8) |
4 | Úc | Thăm thân
Du lịch
Công tác | 6.000.000 (Trước 1.7.23) | 3 - 8 tuần tùy hồ sơ và thời điểm nộp trong năm |
7.0000.000 (Từ 1.7.23) | ||||
5 | Mỹ (Gia hạn) | Thăm thân Du lịch Công tác | 6.000.000 | 1 - 2 tuần |
6 | Mỹ (Cấp mới) | Thăm thân Du lịch Công tác | 7.000.000 | 1 - 2 tuần |
7 | Canada | Thăm thân Du lịch Công tác | 7.000.000 | 5 - 7 tháng |
8 | Nhật Bản | Du lịch | 3.000.000 | 3 tuần |
9 | Hàn Quốc 3 tháng 1 lần | Du lịch | 3.500.000 | 3 - 4 tuần |
10 | Hàn Quốc 5 năm nhiều lần | Du lịch | 7.000.000 | 3 - 4 tuần |
11 | Đài Loan (Lưu trú 14 ngày) | Du lịch | 3.500.000 | 1 tuần |
12 | Trung Quốc | Thương mại, công tác, thăm thân | 3.995.000 | 1 tuần |
13 | Hồng Kông | Du lịch | 3.880.000 | 5 -8 tuần |
14 | Dubai | Du lịch | 3.880.000 | 1 tuần |